Thiết bị không dây wireless access point AP ốp trần Tenda I24 chuẩn AC 2 băng tần 1200M (hỗ trợ 100 User ) chính hãng giá rẻ
Liên hệ
Thiết bị không dây AP ốp trần I24 Tenda chuẩn AC 2 băng tần 1200M (hỗ trợ 100 User )
- Tenda i24 là thiết bị Access Point Gigabit băng tần kép chuẩn 802.11ac Wave 2 , với tốc độ không dây đến 1167Mbps
- Trang bị công nghệ MU-MIMO , giúp đảm bảo trải nghiệm WiFi cho nhiều người dùng cùng lúc
- -Tối ưu vùng phủ sóng WiFi với Anten dẳng hướng tích hợp, cùng khả năng tùy chỉnh công suất phát trong trang cấu hình
- -Linh hoạt cấp nguồn với adapter hoặc PoE chuẩn 802.3at , giúp triển khai hệ thống dễ dàng và linh hoạt, giảm chi phí
- -Hỗ trợ quản lý tập trung nhiều thiết bị Tenda i24 bằng Tenda Access Controller (M3) hoặc Gateway Tenda G3
Thiết bị không dây wireless access point AP ốp trần Tenda I24 chuẩn AC 2 băng tần 1200M (hỗ trợ 100 User ) chính hãng giá rẻ
- Thiết bị Tenda i24 là thiết bị Access Point Gigabit băng tần kép chuẩn 802.11ac Wave 2 , với tốc độ không dây đến 1167Mbps
- Thiết bị thiết bị phát wifi Tenda i24 trang bị công nghệ MU-MIMO , giúp đảm bảo trải nghiệm WiFi cho nhiều người dùng cùng lúc
- Thiết bị thiết bị phát wifi i24 tối ưu vùng phủ sóng WiFi với Anten dẳng hướng tích hợp, cùng khả năng tùy chỉnh công suất phát trong trang cấu hình
- Thiết bị không dây wireless access point AP linh hoạt cấp nguồn với adapter hoặc PoE chuẩn 802.3at , giúp triển khai hệ thống dễ dàng và linh hoạt, giảm chi phí
- Hỗ trợ quản lý tập trung nhiều thiết bị Tenda i24 bằng Tenda Access Controller (M3) hoặc Gateway Tenda G3
Thông số kỹ thuật
Model | i24 |
Appearance | Ceiling AP |
Dimension | 178 x 178 x 38 mm |
Frequency Band | 2.4GHz, 5GHz |
Wireless Standards | 802.11a/b/g/n/ac |
2.4 GHz data rate | 1 – 300 Mbps |
5 GHz data rate | 6 – 867 Mbps |
Ethernet port | 1*10/100/1000 Base-TX port |
Button | 1*rest |
LED indicator | 1*Power |
Power Consumption | Full-load 13.5W |
Power Supply | IEEE 802.3at |
Operating Mode | AP.Client+AP |
Hide SSID | Supported |
Max. No. of SSID | 2.4 GHz: 8, 5 GHz: 4 |
WEP | Supported |
WPA2-PSK | AES/TKIP |
WPA-PSK | Supported |
WPA | Support |
WPA2 | Support |
Access control | MAC address-based |
Adjustable power transmit | Support |
AP Isolation | Support |
Connected clients control | Support |
RSSI Threshold | Support |
WMM | Support |
VLAN tagging for SSID | Support |
Antenna gain | 4 dBi |
Diagnostics tool | Ping, Traceroute |
Scheduled reboot | Support |
Reboot at specified interval | Support |
Management | Web UI |
System logs | Support |
Firmware upgrade | Local and AC upgrade |
Reboot | Local and AC reboot |
Reset | Local and AC reset |
Backup configuration | Support |
Restore configuration | Support |
*Sản phẩm có thể được mua Trả góp với VNXTECH
Thông tin bổ sung
Trọng lượng | 5 kg |
---|---|
Kích thước | 10 × 10 × 10 cm |
Những đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.