CPE Wifi ngoài trời 2Km 300Mbps CPE TENDA O2
Liên hệ
CPE Wifi ngoài trời Tenda O2
- Thương hiệu: TENDA
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: O2
- Dải tần số: 5GHz
- Khoảng cách truyền: 2km
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.11a/n
- Tốc độ không dây tối đa: 300Mbps
- Cổng kết nối: 1* cổng 10/100Mbps
- Antenna: Phân cực kép
- Độ nhạy thu Anten: 12dbi
- Bảo hành: 36 tháng
*Sản phẩm có thể được mua Trả góp với VNXTECH
CPE Wifi ngoài trời Tenda O2
Giới thiệu sản phẩm
Access Point – Bộ phát WiFi Ngoài Trời 2Km 300Mbps CPE TENDA O2
- Tenda O2 là thiết bị CPE ngoài trời chuyên dùng cho kết nối không dây khoảng cách xa P2P và P2MP. Hoạt động ở băng tần 5GHz giúp tránh việc nhiễu sóng, đảm bảo sự ổn định tín hiệu. Trang bị anten định hướng độ nhạy thu cao 12dBi , giúp đảm bảo khả năng kết nối ổn định ở khoảng cách lên đến 2Km. Công nghệ tự động kết nối Auto-Bridge giúp 2 thiết bị Tenda O2 có thể tự động kết nối với nhau mà không cần cài đặt, giúp đơn giản việc triển khai hệ thống.
Khoảng cách kết nối 2Km+
- Tenda O2 trang bị bộ khuyếch đại công suất riêng biệt, cùng anten định hướng độ lợi cao 12dBi, giúp đảm bảo khả năng kết nối và truyền tải tín hiệu ổn định ở khoảng cách lên đến 2Km.
Kênh mở rộng Super Channel
- Tenda O2 trang bị chip Qualcomm AR9344 và và cơ chế đặc biệt, giúp tối ưu hóa khả năng điều khiển để hoạt động ở các kênh truyền riêng biệt. Tính năng này giúp truyền tải trên một băng tần riêng, không nhiễu và ổn định
TD-MAX-Tenda TDMA giao thức độc quyền
- TD-MAX là Tenda TDMA (Time Division Multiple Access) giao thức độc quyền giúp cải thiện hiệu suất, băng thông và khả năng chịu tải cho các hệ thống CPE ngoài trời.
- Trong môi trường ngoài trời, các CPE sử dụng anten định hướng để kết nối với BaseStation từ khoảng cách hàng kilomet .
- Các CPE không thể nhận biết nhau, chúng trở nên “vô hình” với nhau và không thể phối hợp trong việc truyền dữ liệu về BaseStation.
- BaseStation thường xuyên bị xung đột dữ liệu truyền về liên tục đồng thời từ các CPE. Khi quy mô hệ thống tăng lên, các xung đột càng tăng lên theo cấp số nhân, gây tăng độ trễ và giảm băng thông truyền tải.
- Với TD-MAX giúp phân bổ và điều tiết việc truyền dữ liệu đến BaseStation, cung cấp khả năng chống nhiễu tốt hơn so với các giao thức khác như 802.11 CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access / Collision Avoidance)
10/20/30/40MHz Channel Bandwidth giúp tùy chọn linh hoạt
- Tenda O2 áp dụng tối ưu đặc biệt trong phần mềm để tùy chọn channel bandwidth 10/20/30/40MHz . Cung cấp thêm Channel Bandwidth 10MHz và 30MHz để áp dụng cho các môi trường sử dụng. Channel Bandwidth 30MHz giúp tăng throughput trong môi trường nhiễu. Khi chọn Channel Bandwidth 10MHz giúp sử dụng được nhiều kênh không bị trùng nhau, giúp tăng quy mô hệ thống.
Channel shift (mở rộng kênh) giúp chống nhiễu
- Tenda O2 cung cấp tính năng Channel Shift để nâng tần số lên thêm 5MHz , giúp tránh nhiễu với các thiết bị khác, và cung cấp Throughput cao hơn.
- Đáp ứng cho nhiều mục đích sử dụng
Kết nối không dây khoảng cách xa
- Một thiết bị ở chế độ AP và thiết bị khác ở chế độ Station giúp tạo kết nối không dây khoảng cách xa cho các hệ thống mạng nội bộ, CCTV.
- Chế độ WISP (Client+Router)
- Kết nối không dây đến các trạm WISP để chia sẻ Internet cho mạng nội bộ.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu: | TENDA |
Tình trạng: | Mới 100% |
Model: | O2 |
Bảo hành: | 36 tháng |
Thông tin sản phẩm | |
Model: | O2 |
Dimension: | 193.5*80*67.5mm |
Lắp đặt: | Gắn trên cột/Gắn trên tường |
Tình huống ứng dụng: | Kết nối không dây PtP và PtMP cho kết nối Privated ISP hoặc hệ thống CCTV |
Phần cứng | |
Dải tần số: | 5GHz |
Tiêu chuẩn: | IEEE 802.11a/n |
Tốc độ không dây tối đa: | 300Mbps |
Cổng kết nối: | 1* cổng 10/100Mbps |
Antenna: | Phân cực kép |
Độ nhạy thu Anten: | 12dbi |
Góc phát Anten: | Ngang: 30° Dọc: 30° |
GND: | |
Nút Reset: | 1*nút Reset |
Công suất: | 4.3W |
Cấp độ chống nước: | IP65 |
LED Indicator: | PoE/LAN,WiFi, LED1,LED2,LED3 |
Cách cấp nguồn: | 12V1A Passive PoE |
12V1A DC | |
Chống sét: | 6000V |
Passive PoE; | Passive PoE qua PoE/LAN (+4,5pins |
-7,8pins) | |
Voltage range: 9-13.8V DC | |
Độ nhạy tiếp nhận: | 11a 6Mbps -96dBm±1.5dBm |
11n MCS0: -96±1.5dBm | |
11n MCS7: -72±1.5dBm |
Những đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.