Máy in hoá đơn Xprinter XP-Q80B [USB + LAN]
Liên hệ
Máy in hoá đơn Xprinter XP-Q80B [USB + LAN]
Máy in hóa đơn XP-T80B USB+LAN là dòng sản phẩm với chi phí sản xuất thấp nhất của hãng Xprinter. Sản phẩm được biết đến tại thị trường Việt Nam với tên gọi Máy in hóa đơn Q80B.
- Thiết kế máy với bo mạch chủ tất cả trong một
- Hỗ trợ treo tường
- Kết nối 1 cổng USB
*Sản phẩm có thể được mua Trả góp với VNXTECH
Máy in hoá đơn Xprinter XP-Q80B [USB + LAN]
Máy in hóa đơn XP-T80B USB+LAN là dòng sản phẩm với chi phí sản xuất thấp nhất được ra mắt năm 2022 của hãng Xprinter. Sản phẩm được biết đến tại thị trường Việt Nam với tên gọi Máy in hóa đơn Q80B USB+LAN.
Nhằm đáp ứng nhu cầu về sản phẩm phân khúc thấp với giá rẻ, tuổi thọ ngắn. Năm 2022, hãng Xprinter đã tung ra dòng sản phẩm với chi phí sản xuất được tối giản ở mức lớn nhất giúp cho giá thành của sản phẩm đến tay người tiêu dùng chỉ vào khoảng 750.000 – 800.000 đồng.
Sản phẩm đáp ứng được các nhu cầu tối thiểu cho một nhà hàng quy mô nhỏ với tần suất in hóa đơn (in bill) vừa phải. Sản phẩm có kết nối một cổng USB có bộ nhớ đệm thấp chỉ 64KB nên việc in hóa đơn liên tục sẽ làm quá tải. Đối với dòng sản phẩm có kết nối mạng LAN, hãng hỗ trợ bộ nhớ đệm vào 256KB chia xẻ. Do đó, khi sử dụng chỉ nên in order bếp từ một thiết bị.
Đặc điểm kỹ thuật của máy in hóa đơn XP-T80B USB +LAN(máy in hóa đơn Q80B USB+LAN)
Đặc điểm In ấn | |
Phương pháp in | Áp nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng in | 72mm |
Mật độ in | 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng |
Tốc độ in | 160mm / giây |
Loại giao diện | USB+LAN |
Khổ giấy | Khổ 79,5 ± 0,5mm |
Đường kính cuộn giấy | Tối đa 80mm |
Giãn cách dòng | 3,75mm (khoảng cách dòng có thể được điều chỉnh bằng lệnh) |
Số cột | Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 hoặc 64 cột / Giản thể, Truyền thống – 21 hoặc 24 cột |
Kích thước ký tự | Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3,0 mm (12 × 24 điểm) Phông chữ B: 1,1 × 2,1 mm (9 × 17 điểm) Đơn giản / Truyền thống: 3,0 × 3,0 mm (24 × 24 điểm) |
Ký tự mã vạch |
|
Ký tự mở rộng | PC437 (Std.Europe), (Katakana), PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Canada), PC865 (Bắc Âu), (Tây Âu), (Hy Lạp), (Do Thái), (Đông Âu), ( Iran), (WPC1252), PC866 (Cyrillic # 2), PC852 (Latin2), (PC858), (IranII), (Latvia), (Ả Rập), (PT1511251) |
Mã vạch một chiều | UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 |
Dao cắt | |
Cắt tự động | Không đứt rời |
Bộ nhớ đệm | |
Bộ đệm đầu vào | 256k byte |
NV Flash | 256k byte |
Nguồn cấp | |
Bộ chuyển đổi điện | Đầu vào: AC 100-240V, 50 ~ 60Hz |
Nguồn cấp | Đầu ra: DC 24V / 2A |
Nguồn kích két | DC 24V / 1A |
Đặc điểm vật lý | |
Trọng lượng | 0,76kg |
Kích thước | 180 * 145 * 130mm (Dài × Rộng × Cao) |
Yêu cầu môi trường | |
Làm việc | Nhiệt độ: 0 ~ 45 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 80% (không ngưng tụ) |
Lưu trữ | Nhiệt độ: -10 ~ 60 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 90% |
Tuổi thọ | |
Dao cắt | 1,5 triệu lần |
Đầu in | 50 km |
*Sản phẩm có thể được mua Trả góp với VNXTECH
Những đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.